Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rhizotomy


noun
surgical procedure in which spinal nerve roots are cut;
done (anterior roots) to relieve intractable pain or (posterior roots) to stop severe muscle spasms
Hypernyms:
operation, surgery, surgical operation, surgical procedure, surgical process


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.