Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rigger


noun
1. someone who rigs ships (Freq. 1)
Derivationally related forms:
rig
Hypernyms:
craftsman, artisan, journeyman, artificer
2. a long slender pointed sable brush used by artists (Freq. 1)
Syn:
rigger brush
Hypernyms:
sable, sable brush, sable's hair pencil
3. someone who works on an oil rig
Syn:
oil rigger
Hypernyms:
oilman
4. a sailing vessel with a specified rig
- a square rigger
Hypernyms:
sailing vessel, sailing ship

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rigger"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.