Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
roamer


noun
someone who leads a wandering unsettled life
Syn:
wanderer, rover, bird of passage
Derivationally related forms:
roam, wander (for: wanderer)
Hypernyms:
traveler, traveller
Hyponyms:
nomad, vagrant, drifter, floater, vagabond

Related search result for "roam"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.