Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rocket scientist


noun
1. a clever thinker
- you do not have to be a rocket scientist to figure that out
Hypernyms:
thinker
2. an engineer who builds and tests rockets
Syn:
rocket engineer
Hypernyms:
engineer, applied scientist, technologist
Instance Hyponyms:
Braun, von Braun, Wernher von Braun, Wernher Magnus Maximilian von Braun


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.