Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rotational latency


noun
(computer science) the time it takes for a specific block of data on a data track to rotate around to the read/write head
Syn:
latency
Topics:
computer science, computing
Hypernyms:
time interval, interval
Part Holonyms:
access time


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.