Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ruddle


I - noun
a red iron ore used in dyeing and marking
Syn:
reddle, raddle
Hypernyms:
iron ore

II - verb
1. twist or braid together, interlace
Syn:
raddle
Hypernyms:
weave, interweave
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. redden as if with a red ocher color
Hypernyms:
redden
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ruddle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.