Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
saccharin


noun
a crystalline substance 500 times sweeter than sugar;
used as a calorie-free sweetener
Hypernyms:
sweetening, sweetener

Related search result for "saccharin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.