Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
salaam


I - noun
a deep bow;
a Muslim form of salutation
Hypernyms:
bow, bowing, obeisance

II - verb
greet with a salaam
Hypernyms:
salute
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s somebody

Related search result for "salaam"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.