Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
seasonal


I - noun
a worker who finds employment only in certain seasons
Syn:
seasonal worker
Hypernyms:
worker

II - adjective
occurring at or dependent on a particular season (Freq. 2)
- seasonal labor
- a seasonal rise in unemployment
Ant:
year-round

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "seasonal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.