Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
section gang


noun
a work crew assigned to a section of a railroad
Hypernyms:
gang, crew, work party
Member Meronyms:
section hand

Related search result for "section gang"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.