Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
seed stock


noun
a supply of seeds (or tubers) reserved for planting
Hypernyms:
store, stock, fund
Hyponyms:
seed corn, seed grain


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.