Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
seism


noun
shaking and vibration at the surface of the earth resulting from underground movement along a fault plane of from volcanic activity
Syn:
earthquake, quake, temblor
Derivationally related forms:
seismic, seismal, quake (for: quake)
Hypernyms:
geological phenomenon
Hyponyms:
shock, seismic disturbance, tremor, earth tremor, microseism,
seaquake, submarine earthquake

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "seism"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.