Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
self-opinionated


adjective
obstinate in your opinions
Syn:
opinionated, opinionative
Similar to:
narrow-minded, narrow
Derivationally related forms:
opine (for: opinionative)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "self-opinionated"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.