Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
self-sufficient


adjective
able to provide for your own needs without help from others (Freq. 2)
- a self-sufficing economic unit
Syn:
self-sufficing, self-sustaining
Similar to:
independent
Derivationally related forms:
self-sufficiency

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "self-sufficient"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.