Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
seltzer


noun
1. naturally effervescent mineral water
Hypernyms:
mineral water
2. effervescent beverage artificially charged with carbon dioxide
Syn:
soda water, carbonated water, club soda, sparkling water
Hypernyms:
drinking water
Substance Holonyms:
pop, soda, soda pop, soda water, tonic

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.