Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
seraphical


adjective
of or relating to an angel of the first order
- he imagined a seraphic presence in the room
Syn:
seraphic
Pertains to noun:
seraph, seraph (for: seraphic)
Derivationally related forms:
seraph, seraph (for: seraphic)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.