Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sewing needle


noun
1. a needle used in sewing to pull thread through cloth
Hypernyms:
needle
Hyponyms:
darning needle, embroidery needle, sharp, upholstery needle
2. slender-bodied non-stinging insect having iridescent wings that are outspread at rest;
adults and nymphs feed on mosquitoes etc.
Syn:
dragonfly, darning needle, devil's darning needle, snake feeder, snake doctor,
mosquito hawk, skeeter hawk
Hypernyms:
odonate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.