Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
shaken


adjective
disturbed psychologically as if by a physical jolt or shock (Freq. 2)
- retrieved his named from her jolted memory
- the accident left her badly shaken
Syn:
jolted
Similar to:
agitated

Related search result for "shaken"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.