Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
shock-headed


adjective
having a shock (or untidy mass) of hair
- shock-headed teenagers
Similar to:
hairy, haired, hirsute

Related search result for "shock-headed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.