Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
shortgrass


noun
any of various grasses that are short and can tolerate drought conditions;
common on the dry upland plains just east of the Rocky Mountains
Syn:
short-grass
Hypernyms:
grass


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.