Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
shunter


noun
a small locomotive used to move cars around but not to make trips
Derivationally related forms:
shunt
Hypernyms:
locomotive, engine, locomotive engine, railway locomotive

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shunt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.