Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sightseeing


noun
going about to look at places of interest (Freq. 2)
Syn:
rubber-necking
Derivationally related forms:
rubberneck (for: rubber-necking), sightsee
Hypernyms:
look, looking, looking at

Related search result for "sightseeing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.