Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
silicate


noun
a salt or ester derived from silicic acid (Freq. 1)
Hypernyms:
salt

Related search result for "silicate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.