Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
silver-plate


verb
plate with silver
- silverplate a watch
Syn:
silverplate
Derivationally related forms:
silver plate, silver plate (for: silverplate)
Hypernyms:
plate
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "silver-plate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.