Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sinuosity


noun
having curves
- he hated the sinuosity of mountain roads
Syn:
sinuousness
Derivationally related forms:
sinuous (for: sinuousness), sinuous
Hypernyms:
curve, curved shape


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.