Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
skulker


noun
1. someone waiting in concealment
Syn:
lurker, lurcher
Derivationally related forms:
skulk, lurk (for: lurker)
Hypernyms:
waiter
2. someone shirking their duty by feigning illness or incapacity
Syn:
malingerer, shammer
Derivationally related forms:
sham (for: shammer), skulk, malinger (for: malingerer)
Hypernyms:
slacker, shirker

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "skulker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.