Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
slave state


noun
any of the southern states in which slavery was legal prior to the American Civil War
Ant:
free state
Hypernyms:
American state
Part Holonyms:
Confederacy, Confederate States, Confederate States of America, South, Dixie, Dixieland


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.