Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
snow bunting


noun
white Arctic bunting
Syn:
snowbird, snowflake, Plectrophenax nivalis
Hypernyms:
bunting
Member Holonyms:
Plectrophenax, genus Plectrophenax

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "snow bunting"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.