Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
snow flurry


noun
a light brief snowfall and gust of wind (or something resembling that)
- he had to close the window against the flurries
- there was a flurry of chicken feathers
Syn:
flurry
Hypernyms:
snow, snowfall


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.