Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sorb


I - noun
acid gritty-textured fruit
Syn:
sorb apple
Hypernyms:
edible fruit
Part Holonyms:
service tree, sorb apple, sorb apple tree, Sorbus domestica

II - verb
take up a liquid or a gas either by adsorption or by absorption (Freq. 6)
Syn:
take up
Derivationally related forms:
sorption, sorbent
Topics:
chemistry, chemical science
Hypernyms:
change state, turn
Hyponyms:
absorb, adsorb, chemisorb
Verb Frames:
- Something ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sorb"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.