Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
spleenwort


noun
any of various chiefly rock-inhabiting ferns of the genus Asplenium
Hypernyms:
fern
Hyponyms:
black spleenwort, Asplenium adiantum-nigrum, ebony spleenwort, Scott's Spleenwort, Asplenium platyneuron,
black-stem spleenwort, black-stemmed spleenwort, little ebony spleenwort, walking fern, walking leaf, Asplenium rhizophyllum,
Camptosorus rhizophyllus, maidenhair spleenwort, Asplenium trichomanes, green spleenwort, Asplenium viride, mountain spleenwort,
Asplenium montanum, wall rue, wall rue spleenwort, Asplenium ruta-muraria, Bradley's spleenwort, Asplenium bradleyi,
lobed spleenwort, Asplenium pinnatifidum, lanceolate spleenwort, Asplenium billotii
Member Holonyms:
Asplenium, genus Asplenium

Related search result for "spleenwort"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.