Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sportfishing


noun
the act of someone who fishes as a diversion
Syn:
fishing
Derivationally related forms:
fish (for: fishing)
Members of this Topic:
bite
Hypernyms:
outdoor sport, field sport
Hyponyms:
angling, casting, cast


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.