Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
staggered board of directors


noun
a board of directors a portion of whose members are elected each year instead of all members being elected annually
Hypernyms:
directorate, board of directors


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.