Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
stander


noun
an organism (person or animal) that stands
- a crowd of sitters and standers
Ant:
sitter
Derivationally related forms:
stand
Topics:
animal, animate being, beast, brute, creature, fauna
Hypernyms:
organism, being
Hyponyms:
standee


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.