Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
stone marten


noun
Eurasian marten having a brown coat with pale breast and throat
Syn:
beech marten, Martes foina
Hypernyms:
marten, marten cat

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stone marten"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.