Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
storekeeper


noun
a merchant who owns or manages a shop (Freq. 1)
Syn:
shopkeeper, tradesman, market keeper
Hypernyms:
merchant, merchandiser
Hyponyms:
cleaner, dry cleaner, florist, hosier, newsagent,
newsdealer, newsvendor, newsstand operator, tobacconist
Member Holonyms:
tradespeople

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "storekeeper"
  • Words contain "storekeeper" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    kho biên nhận

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.