Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
study hall


noun
1. a period of time during the school day that is set aside for study
Hypernyms:
time period, period of time, period
Part Holonyms:
school, schooltime, school day
2. a classroom reserved for study
Hypernyms:
classroom, schoolroom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.