Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sulfa


noun
antibacterial consisting of any of several synthetic organic compounds capable of inhibiting the growth of bacteria that require PABA
Syn:
sulfa drug, sulpha, sulfonamide
Hypernyms:
antibacterial, antibacterial drug, bactericide
Hyponyms:
sulfacetamide, Sulamyd, sulfadiazine, sulfamethazine, sulfamezathine,
sulfamezathine, Gantanol, sulfanilamide, sulfapyridine, sulfisoxazole,
Gantrisin, Thiosulfil

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sulfa"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.