Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
summarization


noun
the act of preparing a summary (or an instance thereof);
stating briefly and succinctly
Syn:
summarisation
Derivationally related forms:
summarise (for: summarisation), summarize
Hypernyms:
report, account


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.