Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
surgical spirit


noun
methylated spirit used in the practice of medicine (especially for cleansing the skin before injections or before surgery)
Regions:
United Kingdom, UK, U.K., Britain, United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland, Great Britain
Hypernyms:
methylated spirit


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.