Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
surveying


noun
the practice of measuring angles and distances on the ground so that they can be accurately plotted on a map (Freq. 1)
- he studied surveying at college
Derivationally related forms:
survey
Hypernyms:
measurement, measuring, measure, mensuration
Hyponyms:
triangulation

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.