Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
surveyor


noun
1. an engineer who determines the boundaries and elevations of land or structures (Freq. 2)
Derivationally related forms:
survey
Hypernyms:
engineer, applied scientist, technologist
Hyponyms:
lineman, locator, locater
2. someone who conducts a statistical survey
Derivationally related forms:
survey
Hypernyms:
statistician, actuary

Related search result for "surveyor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.