Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
synoptic


adjective
1. presenting a summary or general view of a whole
- a synoptic presentation of a physical theory
Pertains to noun:
synopsis
Derivationally related forms:
synopsis
2. presenting or taking the same point of view;
used especially with regard to the first three gospels of the New Testament
- synoptic sayings
Syn:
synoptical
Similar to:
same

Related search result for "synoptic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.