Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tamp


I - noun
a tool for tamping (e.g., for tamping tobacco into a pipe bowl or a charge into a drill hole etc.)
Syn:
tamper, tamping bar
Derivationally related forms:
tamp (for: tamper)
Hypernyms:
tool
Hyponyms:
stemmer

II - verb
press down tightly
- tamp the coffee grinds in the container to make espresso
Syn:
tamp down, pack
Derivationally related forms:
tamper
Hypernyms:
compress, compact, pack together
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tamp"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.