Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tanka


noun
1. a form of Japanese poetry;
the 1st and 3rd lines have five syllables and the 2nd, 4th, and 5th have seven syllables
Hypernyms:
poem, verse form
2. a Tibetan religious painting on fabric
Hypernyms:
painting, picture


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.