Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tape deck


noun
electronic equipment for making or playing magnetic tapes (but without amplifiers or speakers);
a component in an audio system
Hypernyms:
electronic equipment
Hyponyms:
cassette deck
Part Holonyms:
audio system, sound system
Part Meronyms:
tape drive, tape transport, transport


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.