Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
taxable


adjective
(of goods or funds) subject to taxation (Freq. 1)
- taxable income
- nonexempt property
Syn:
nonexempt
Ant:
nontaxable
Similar to:
assessable, dutiable, ratable, rateable
See Also:
nonexempt
Derivationally related forms:
tax, taxability

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "taxable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.