Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
television antenna



noun
an omnidirectional antenna tuned to the broadcast frequencies assigned to television
Syn:
tv-antenna
Hypernyms:
omnidirectional antenna, nondirectional antenna
Hyponyms:
rabbit ears


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.