Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ten thousand


I - noun
the cardinal number that is the product of ten and one thousand (Freq. 8)
Syn:
10000, myriad
Hypernyms:
large integer

II - adjective
denoting a quantity consisting of 10,000 items or units
Similar to:
cardinal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.