Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
term of enlistment


noun
a period of time spent in military service
Syn:
enlistment, hitch, tour of duty, duty tour, tour
Derivationally related forms:
enlist (for: enlistment)
Hypernyms:
time period, period of time, period


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.